10 cảnh báo nguy hiểm khi dùng dụng cụ và thiết bị y tế 2020

Viện ECRI (Emergency Care Research Institute) vừa công bố 10 cảnh báo nguy hiểm cần quan tâm trong năm 2020 khi sử dụng các dụng cụ và thiết bị y tế vì có thể gây mất an toàn và nguy hiểm cho bệnh nhân.

1  Sử dụng sai bấm ghim phẫu thuật

Máy bấm ghim phẫu thuật là thiết bị phức tạp đòi hỏi kỹ thuật tỉ mỉ để vận hành. Một số loại được sử dụng để ghim (kết dính) mô. Một số khác được thiết kế tính năng cả ghim và cắt. Sử dụng không đúng có thể đem lại hậu quả. Bệnh nhân đã bị xuất huyết trong phẫu thuật, tổn thương mô, chảy máu sau phẫu thuật đột ngột, các nguy hại khác.

Một phân tích gần đây của FDA đã đưa ra hơn 100.000 sự cố kể từ năm 2011. Hậu quả 412 người chết, 11.181 người thương tật nặng và 98.404 ảnh hưởng chức năng.

Theo ECRI, hậu quả có thể bắt nguồn từ cách sử dụng ghim bấm phẫu thuật. Các lỗi sử dụng bao gồm chọn kích thước ghim không chính xác. Kẹp trên mô quá dày hoặc quá mỏng, hoặc kẹp vào một dụng cụ khác.

Để tránh các lỗi như vậy, như đã nêu chi tiết trong các khuyến cáo, đòi hỏi phải đào tạo và làm quen với dụng cụ. Cụ thể, khuyến cáo nên thực hành với từng model cụ thể của máy bấm ghim.

2  Nguy hiểm do sử dụng siêu âm tại giường ngoài tầm kiểm soát

Việc thiếu sự giám sát liên quan đến việc sử dụng siêu âm tại giường (Point-of-Care Ultrasound – POCUS), bao gồm khi nào và phương thức sử dụng, có thể khiến bệnh nhân gặp nguy hiểm và các cơ sở y tế gặp phải rủi ro pháp lý.

POCUS là sử dụng siêu âm bởi bác sĩ lâm sàng tại giường. Nó là một công cụ hiệu quả để chẩn đoán và hướng dẫn các can thiệp trong nhiều tình huống lâm sàng. POCUS thường có tính linh động cao, tương đối rẻ và dễ sử dụng. Các tính năng này đã thúc đẩy việc áp dụng nhanh chóng và rộng rãi trong cơ sở y tế.

Những lo ngại về an toàn của bệnh nhân bao gồm POCUS không được bảo hành, chẩn đoán sai, sử dụng phương pháp không phù hợp và quá phụ thuộc vào POCUS khi chỉ định.

Các chính sách và thủ tục cần giải quyết, bao gồm đào tạo và chứng nhận người dùng, tài liệu kiểm tra và lưu trữ dữ liệu, xây dựng quy trình kiểm soát tuân thủ quy định .

Tại nhiều cơ sở y tế, các biện pháp để đảm bảo rằng người dùng POCUS được đào tạo, có kinh nghiệm và kỹ năng cần thiết đã không theo kịp việc đưa vào sử dụng.

3  Nguy cơ lây nhiễm do sai sót trong quá trình kiểm soát nhiễm khuẩn tại cơ sở y tế và nha khoa

Sự quan tâm không đầy đủ đến các quy trình khử trùng tại các cơ sở y tế, phòng nha và các cơ sở chăm sóc ngoại trú khác có thể khiến bệnh nhân tiếp xúc với các dụng cụ bị nhiễm khuẩn, hoặc khi cấy ghép. Việc không làm sạch hoặc khử trùng các vật bị nhiễm một cách nghiêm túc và hiệu quả trước khi sử dụng có thể khiến bệnh nhân tiếp xúc với các loại virus gây bệnh.

ECRI đã quan sát thấy nhiều hoạt động kiểm soát nhiễm khuẩn không phù hợp liên quan. Mặc dù tỷ lệ ảnh hưởng vẫn chưa được công bố, nhưng tiềm ẩn của vấn đề này là nguy cơ gây mất an toàn cho bệnh nhân.

Các biện pháp an toàn chính bao gồm chỉ định một nhân viên hoặc đơn vị đủ điều kiện để thực hiện IPC và  đào tạo phù hợp, thực hiện kiểm tra định kỳ các thiết bị để bàn.

Mặc dù tỷ lệ ảnh hưởng vẫn chưa được công bố, nhưng tiềm ẩn của vấn đề này là làm tăng nguy cơ tiềm tàng gây mất an toàn cho bệnh nhân.

4  Rủi ro chạy thận nhân tạo với ống thông tĩnh mạch trung tâm (Central Venous Catheter – CVC)

Gần đây, tại Mỹ đã công bố thúc đẩy tăng cường sử dụng điều trị tại nhà cho bệnh nhân mắc bệnh thận. Đối với nhiều bệnh nhân, chạy thận nhân tạo tại nhà có thể mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Tuy nhiên, những bệnh nhân được chạy thận nhân tạo thông qua CVC, nguy cơ có thể lớn hơn lợi ích.

CVC thường được đặt thông qua tĩnh mạch cổ (hoặc tĩnh mạch trung tâm lớn khác), tạo thành một con đường từ bên ngoài cơ thể đến tim. Do đó, dẫn đến nguy cơ bệnh nhân bị nhiễm trùng, đông máu, và tắc mạch do không khí nghiêm trọng.

5  Quy trình phẫu thuật robot chưa được thẩm định có thể khiến bệnh nhân gặp nguy hiểm

Hệ thống robot phẫu thuật được sử dụng để hỗ trợ các bác sĩ phẫu thuật ngày càng mở rộng phạm vi – và liên tục phát triển – với các xâm lấn tối thiểu. Mặc dù việc sử dụng robot phẫu thuật theo những cách cải tiến hoặc các quy trình mới có thể giúp thúc đẩy thực hành lâm sàng, nhưng có thể dẫn đến thương tật hoặc biến chứng không mong muốn và có khả năng dẫn đến kết quả xấu lâu dài.

Các cơ sở y tế cần tuân thủ các quy trình phê duyệt áp dụng kỹ thuật mới đối với robot phẫu thuật, cũng như các chương trình toàn diện về đào tạo, chứng nhận bác sĩ phẫu thuật đặc biệt và nhân viên phòng mổ đối với các quy trình đó.

6  Quá tải báo động, cảnh báo và thông báo

Các bác sĩ lâm sàng phải phân tán sự tập trung của họ giữa nhiệm vụ chăm sóc bệnh nhân và đáp ứng tín hiệu nhắc từ các thiết bị y tế, hệ thống CNTT trong y tế. Khi số lượng thiết bị tạo báo động, cảnh báo và các thông báo tăng lên, nguy cơ bác sĩ lâm sàng sẽ trở nên quá tải, tiềm ẩn cho một sự cố lâm sàng.

Cần có giải pháp để ngăn chặn tình trạng quá tải có thể làm mất tập trung hoặc làm giảm bớt sự tập trung của các bác sĩ lâm sàng, tất cả đều có thể dẫn đến bỏ lỡ cảnh báo và gây hại cho bệnh nhân. Ngoài việc thực hiện các biện pháp để giảm gánh nặng thông báo chung, các cơ sở y tế nên có các hoạt động giúp nhân viên phát triển các kỹ năng tư duy cần thiết để giảm thiểu quá tải nhận thức.

Một cách tiếp cận toàn cầu là cần thiết để ngăn chặn quá tải nhận thức có thể dẫn đến bỏ lỡ cảnh báo và gây hại cho bệnh nhân.

7 Rủi ro an ninh mạng trong kết nối chăm sóc sức khỏe tại nhà

Các thiết bị được kết nối sử dụng tại nhà phải được bảo vệ chống lại các mối đe dọa có thể làm gián đoạn dữ liệu, thay đổi hoặc làm giảm hiệu suất của thiết bị, hoặc lộ thông tin sức khỏe được bảo mật. Ví dụ, một vấn đề an ninh mạng làm gián đoạn việc chuyển dữ liệu đến cơ sở y tế có thể dẫn đến chẩn đoán sai hoặc chậm trễ trong việc chăm sóc.

Các khuyến cáo bao gồm đánh giá bảo mật hệ thống trong quá trình mua sắm thiết bị và giải quyết các vấn đề về bảo mật trong quá trình cài đặt, cả tại nhà bệnh nhân và nhà mạng. Mục tiêu không chỉ là làm cho hệ thống giám sát hoạt động, mà là để nó hoạt động an toàn.

8 Thiếu thông tin về thiết bị cấy ghép trong cơ thể bệnh nhân có thể gây nguy hiểm khi chụp MRI

Bệnh nhân trước khi chụp cộng hưởng từ (MRI) phải được kiểm tra các thiết bị cấy ghép để tránh gây hại. Một số thiết bị cấy ghép có thể bị nóng, di chuyển hoặc trục trặc khi tiếp xúc với từ trường của hệ thống MRI. Do đó, nhân viên MRI phải xác định và tuân theo mọi chống chỉ định hoặc điều kiện an toàn của nhà sản xuất thiết bị cấy ghép.

9  Lỗi dùng thuốc do khác biệt thời gian trong bệnh án điện tử

Dùng thuốc không đủ liều hoặc trễ do có sự khác biệt giữa thời gian dùng thuốc trên toa của người kê đơn và thời gian được mặc định tự động từ danh sách do điều dưỡng xem. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh của bệnh nhân và thuốc được kê đơn, những lỗi này có thể dẫn đến hậu quả lâm sàng đáng kể. Sự kết hợp giữa các vấn đề về giao diện mặc định và sử dụng trong hồ sơ bệnh án điện tử có thể dẫn đến sự khác biệt đó. Hãy xem xét tình huống sau đây:

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân mắc bệnh và thuốc được kê đơn, lỗi thời gian dùng thuốc có thể dẫn đến hậu quả lâm sàng đáng kể.

10  Ốc vít và bu lông lỏng lẻo có thể dẫn đến hỏng thiết bị và thương tích nặng

Các ốc vít, bu lông giữ các bộ phận của thiết bị y tế có thể bị lỏng theo thời gian khi sử dụng thường xuyên. Việc không sửa chữa hoặc thay thế các ốc vít bị lỏng hoặc mất, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Thiết bị có thể bị lật, rơi, sập hoặc dịch chuyển trong quá trình sử dụng. Bất kỳ trường hợp nào cũng có thể dẫn đến bệnh nhân, nhân viên y tế bị thương hoặc tử vong. Hoạt động tại cơ sở y tế có thể bị cản trở, ảnh hưởng đến chăm sóc bệnh nhân. Các thiết bị có thể hư hại.

Trong hai năm qua, gần 20 báo cáo liên quan đến nhiều loại thiết bị y tế với ốc vít lỏng lẻo. Nhiều loại, từ xe đẩy trẻ em (khiến trẻ sơ sinh gặp nguy hiểm) đến các hệ thống chụp động mạch đồ sộ (có thể gây nguy hiểm cho bất kỳ ai bị rơi phải).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *